TT
|
Họ và Tên
|
Năm sinh
|
Dân tộc
|
Quê quá
|
1
|
Quản Thị Nhớn
|
1909
|
Kinh
|
Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng
|
2
|
Nguyễn Thị Bé
|
1921
|
Kinh
|
Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng
|
3
|
Nguyễn Thị Phệt
|
1905
|
Kinh
|
Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng
|
4
|
Đặng Thị Hội
|
1890
|
Kinh
|
Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng
|
5
|
Phạm Thị Bồng
|
1903
|
Kinh
|
Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng
|
6
|
Trần Thị Gội
|
1921
|
Kinh
|
Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng
|
7
|
Nguyễn Thị Gái (Hồng)
|
1908
|
Kinh
|
Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng
|
8
|
Đỗ Thị Mẫn
|
1915
|
Kinh
|
Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng
|
9
|
Lê Thị Khám
|
1920
|
Kinh
|
Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng
|
10
|
Nguyễn Thị Đào
|
1898
|
Kinh
|
Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng
|
11
|
Nguyễn Thị Ánh
|
1902
|
Kinh
|
Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng
|
12
|
Phạm Thị Thảo
|
1915
|
Kinh
|
Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng
|
13
|
Trần Thị Tèo
|
1914
|
Kinh
|
Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng
|
14
|
Nguyễn Thị Gái
|
1913
|
Kinh
|
Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng
|
15
|
Đỗ Thị Hiến
|
1905
|
Kinh
|
Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng
|
16
|
Đỗ Thị Ốc
|
1902
|
Kinh
|
Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng
|
17
|
Phạm Thị Sạn
|
1912
|
Kinh
|
Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng
|
18
|
Nguyễn Thị Lộc
|
1897
|
Kinh
|
Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng
|
19
|
Nguyễn Thị Hán
|
1881
|
Kinh
|
Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng
|
20
|
Nguyễn Thị Thạch
|
1887
|
Kinh
|
Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng
|
21
|
Phạm Thị Tý
|
1895
|
Kinh
|
Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng
|
22
|
Trần Thị Tiệp
|
1923
|
Kinh
|
Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng
|
23
|
Nguyễn Thị Quẹt
|
1900
|
Kinh
|
Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng
|
24
|
Nguyễn Thị Nhớn
|
1911
|
Kinh
|
Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng
|
25
|
Nguyễn Thị Dóc
|
1915
|
Kinh
|
Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng
|
26
|
Trịnh Thị Nạp
|
1905
|
Kinh
|
Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng
|
27
|
Lê Thị Nuôi
|
1921
|
Kinh
|
Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng
|
28
|
Nguyễn Thị Ly
|
1882
|
Kinh
|
Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng
|
29
|
Phạm Thị Nhỡ
|
1889
|
Kinh
|
Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng
|
30
|
Nguyễn Thị Tung
|
1903
|
Kinh
|
Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng
|
31
|
Phạm Thị Dệt
|
1903
|
Kinh
|
Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng
|
32
|
Vũ Thị Biên
|
1911
|
Kinh
|
Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng
|
33
|
Nguyễn Thị Tý
|
1907
|
Kinh
|
Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng
|
34
|
Nguyễn Thị Đầy
|
1898
|
Kinh
|
Đồng Thái, An Dương, Hải Phòng
|
35
|
Vũ Thị Xoàng
|
1920
|
Kinh
|
Đồng Thái, An Dương, Hải Phòng
|
36
|
Phạm Thị Tý
|
1905
|
Kinh
|
Đồng Thái, An Dương, Hải Phòng
|
37
|
Bùi Thị Luận
|
1890
|
Kinh
|
Đồng Thái, An Dương, Hải Phòng
|
38
|
Đào Thị Lược
|
1910
|
Kinh
|
Đồng Thái, An Dương, Hải Phòng
|
39
|
Nguyễn Thị Bun
|
1910
|
Kinh
|
Đồng Thái, An Dương, Hải Phòng
|
40
|
Phạm Thị Gián
|
1907
|
Kinh
|
Đồng Thái, An Dương, Hải Phòng
|
41
|
Mai Thị Bờ
|
1921
|
Kinh
|
TT An Dương, An Dương, Hải Phòng
|
42
|
Nguyễn Thị Vu
|
1907
|
Kinh
|
TT An Dương, An Dương, Hải Phòng
|
43
|
Đỗ Thị Nuôi
|
1914
|
Kinh
|
TT An Dương, An Dương, Hải Phòng
|
44
|
Nguyễn Thị Thu
|
1904
|
Kinh
|
TT An Dương, An Dương, Hải Phòng
|
45
|
Nguyễn Thị Trâm
|
1893
|
Kinh
|
TT An Dương, An Dương, Hải Phòng
|
46
|
Đỗ Thị Tý
|
1919
|
Kinh
|
An Đồng, An Dương, Hải Phòng
|
47
|
Đặng Thị Hào
|
1895
|
Kinh
|
An Đồng, An Dương, Hải Phòng
|
48
|
Trần Thị Chuôm
|
1904
|
Kinh
|
An Đồng, An Dương, Hải Phòng
|
49
|
Đỗ Thị Nhiên
|
1920
|
Kinh
|
An Đồng, An Dương, Hải Phòng
|
50
|
Nguyễn Thị Toá
|
1925
|
Kinh
|
An Đồng, An Dương, Hải Phòng
|
51
|
Dương Thị Sảnh
|
1918
|
Kinh
|
Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng
|
52
|
Nguyễn Thị Bên
|
1910
|
Kinh
|
Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng
|
53
|
Dương Thị Miện
|
1892
|
Kinh
|
Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng
|
54
|
Lê Thị Áo
|
1901
|
Kinh
|
Bắc Sơn, An Dương, Hải Phòng
|
55
|
Nguyễn Thị Trụi
|
1906
|
Kinh
|
Bắc Sơn, An Dương, Hải Phòng
|
56
|
Nguyễn Thị Lãnh
|
1886
|
Kinh
|
Bắc Sơn, An Dương, Hải Phòng
|
57
|
Trần Thị Toài
|
1904
|
Kinh
|
Bắc Sơn, An Dương, Hải Phòng
|
58
|
Lê Thị Nằm
|
1914
|
Kinh
|
Bắc Sơn, An Dương, Hải Phòng
|
59
|
Lê Thị Nhẫn
|
1890
|
Kinh
|
Bắc Sơn, An Dương, Hải Phòng
|
60
|
Đào Thị Phách
|
1895
|
Kinh
|
Bắc Sơn, An Dương, Hải Phòng
|
61
|
Nguyễn Thị Nhỡ
|
1912
|
Kinh
|
Tân Tiến, An Dương, Hải Phòng
|
62
|
Đồng Thị Tịch
|
1915
|
Kinh
|
Tân Tiến, An Dương, Hải Phòng
|
63
|
Bùi Thị Bóc
|
1911
|
Kinh
|
Tân Tiến, An Dương, Hải Phòng
|
64
|
Chu Thị Giỏng
|
1916
|
Kinh
|
Tân Tiến, An Dương, Hải Phòng
|
65
|
Phạm Thị Tính
|
1903
|
Kinh
|
Tân Tiến, An Dương, Hải Phòng
|
66
|
Nguyễn Thị Ngưu
|
1908
|
Kinh
|
Tân Tiến, An Dương, Hải Phòng
|
67
|
Lê Thị Chuyên
|
1920
|
Kinh
|
An Hưng, An Dương, Hải Phòng
|
68
|
Nguyễn Thị Sáu
|
1917
|
Kinh
|
An Hưng, An Dương, Hải Phòng
|
69
|
Trần Thị Gầy
|
1909
|
Kinh
|
An Hưng, An Dương, Hải Phòng
|
70
|
Phạm Thị Kiểu
|
1924
|
Kinh
|
An Hưng, An Dương, Hải Phòng
|
71
|
Trần Thị Ê
|
1888
|
Kinh
|
An Hưng, An Dương, Hải Phòng
|
72
|
Lưu Thị Thóc
|
1897
|
Kinh
|
An Hưng, An Dương, Hải Phòng
|
73
|
Nguyễn Thị Năm
|
1892
|
Kinh
|
An Hưng, An Dương, Hải Phòng
|
74
|
Nguyễn Thị Hàng
|
1911
|
Kinh
|
Lê Thiện, An Dương, Hải Phòng
|
75
|
Phạm Thị Nhụ
|
1908
|
Kinh
|
Lê Thiện, An Dương, Hải Phòng
|
76
|
Lê Thị Nho
|
1906
|
Kinh
|
Lê Thiện, An Dương, Hải Phòng
|
77
|
Ngô Thị Trực
|
1914
|
Kinh
|
Lê Thiện, An Dương, Hải Phòng
|
78
|
Nguyễn Thị Duệ
|
1905
|
Kinh
|
Lê Thiện, An Dương, Hải Phòng
|
79
|
Phí Thị Lộc
|
1911
|
Kinh
|
Lê Thiện, An Dương, Hải Phòng
|
80
|
Nguyễn Thị Châm
|
1922
|
Kinh
|
Lê Thiện, An Dương, Hải Phòng
|
81
|
Trần Thị Miều
|
1901
|
Kinh
|
Đại Bản, An Dương, Hải Phòng
|
82
|
Phạm Thị Hoa
|
1905
|
Kinh
|
Đại Bản, An Dương, Hải Phòng
|
83
|
Trần Thị Duyên
|
1901
|
Kinh
|
Đại Bản, An Dương, Hải Phòng
|
84
|
Trần Thị Khái
|
1900
|
Kinh
|
Đại Bản, An Dương, Hải Phòng
|
85
|
Hoàng Thị Lẻo
|
1912
|
Kinh
|
Đại Bản, An Dương, Hải Phòng
|
86
|
Nguyễn Thị Lừu
|
1901
|
Kinh
|
Đại Bản, An Dương, Hải Phòng
|
87
|
Nguyễn Thị Chu (Chà)
|
1915
|
Kinh
|
An Hoà, An Dương, Hải Phòng
|
88
|
Ngô Thị Teo
|
1914
|
Kinh
|
An Hoà, An Dương, Hải Phòng
|
89
|
Lưu Thị Nghi
|
1915
|
Kinh
|
An Hoà, An Dương, Hải Phòng
|
90
|
Nguyễn Thị Rong
|
1919
|
Kinh
|
An Hoà, An Dương, Hải Phòng
|
91
|
Nguyễn Thị Vạng
|
1917
|
Kinh
|
Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng
|
92
|
Vũ Thị Thật
|
1917
|
Kinh
|
Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng
|
93
|
Vũ Thị Muỗm
|
1914
|
Kinh
|
Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng
|
94
|
Ngô Thị Nhường
|
1902
|
Kinh
|
Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng
|
95
|
Vũ Thị Để
|
1913
|
Kinh
|
Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng
|
96
|
Phạm Thị Xừ
|
1919
|
Kinh
|
Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng
|
97
|
Phạm Thị Thự
|
1924
|
Kinh
|
Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng
|
98
|
Nguyễn Thị Ly
|
1922
|
Kinh
|
Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng
|
99
|
Vũ Thị Nụ
|
1920
|
Kinh
|
Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng
|
100
|
Phạm Thị Háy
|
1914
|
Kinh
|
Đồng Thái, An Dương, Hải Phòng
|
101
|
Nguyễn Thị Ót
|
1930
|
Kinh
|
An Hoà, An Dương, Hải Phòng
|
102
|
Nguyễn Thị Chằn
|
1915
|
Kinh
|
Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng
|
103
|
Đinh Thị Bé
|
1927
|
Kinh
|
An Hưng, An Dương, Hải Phòng
|
104
|
Bùi Thị Cam
|
1922
|
Kinh
|
Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng.
|
105
|
Ngô Thị Hạp
|
1902
|
Kinh
|
Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng
|
106
|
Nguyễn Thị Ngóng
|
1924
|
Kinh
|
Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng
|
107
|
Lê Thị Nẻo
|
1901
|
Kinh
|
Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng
|
108
|
Nguyễn Thị Tảo
|
1911
|
Kinh
|
Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng
|
109
|
Nguyễn Thị Nhiên
|
1918
|
Kinh
|
Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng
|
110
|
Phạm Thị Thắng
|
1901
|
Kinh
|
Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng
|
111
|
Vũ Thị Kíp
|
1902
|
Kinh
|
Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng
|
112
|
Đỗ Thị Kỹ
|
1890
|
Kinh
|
Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng
|
113
|
Đặng Thị Nhớn
|
1904
|
Kinh
|
TT Đông Triều, Đông Triều, Quảng Ninh
|
114
|
Vũ Thị Thưỡi
|
1920
|
Kinh
|
Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng
|
115
|
Phạm Thị Lành
|
1917
|
Kinh
|
Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng
|
116
|
Hoàng Thị Vậy
|
1926
|
Kinh
|
Kim Xuyên, Kim Thành, Hải Dương
|
117
|
Nguyễn Thị Hán
|
1908
|
Kinh
|
Đại Bản, An Dương, Hải Phòng
|
118
|
Nguyễn Thị Lơ
|
1918
|
Kinh
|
Đại Bản, An Dương, Hải Phòng
|
119
|
Trần Thị Rộng
|
1890
|
Kinh
|
Đại Bản, An Dương, Hải Phòng
|
120
|
Nguyễn Thị Gỏng
|
1894
|
Kinh
|
Đại Bản, An Dương, Hải Phòng
|
121
|
Nguyễn Thị Ngâu
|
1923
|
Kinh
|
Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng
|
122
|
Nguyễn Thị Cống
|
1910
|
Kinh
|
Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng
|
123
|
Đinh Thị Minh
|
1923
|
Kinh
|
La Sơn, Bình Lục, Hà Nam
|
124
|
Lương Thị Chín
|
1916
|
Kinh
|
Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng
|
125
|
Lưu Thị Tý
|
1903
|
Kinh
|
Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng
|
126
|
Đỗ Thị Tý
|
1910
|
Kinh
|
Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng
|
127
|
Lưu Thị Cồng
|
1908
|
Kinh
|
Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng
|
128
|
Lưu Thị Năng
|
1924
|
Kinh
|
Tân Tiến, An Dương, Hải Phòng
|
129
|
Lâm Thị Tút
|
1911
|
Kinh
|
Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng
|
130
|
Nguyễn Thị Thược
|
1887
|
Kinh
|
Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng
|
131
|
Vũ Thị Theo
|
1912
|
Kinh
|
Bắc Sơn, An Dương, Hải Phòng
|
132
|
Mai Thị Sửu
|
1929
|
Kinh
|
An Hoà, An Dương, Hải Phòng
|
133
|
Nguyễn Thị Chuốt
|
1892
|
Kinh
|
An Hoà, An Dương, Hải Phòng
|
134
|
Ngô Thị Xối
|
1903
|
Kinh
|
An Hoà, An Dương, Hải Phòng
|
135
|
Lê Thị Mùi
|
1890
|
Kinh
|
An Hoà, An Dương, Hải Phòng
|
136
|
Trần Thị Rỹ
|
1923
|
Kinh
|
Đông Hải, Quỳnh Phụ, Thái Bình
|
137
|
Vũ Thị Phổ
|
1922
|
Kinh
|
An Đồng, An Dương, Hải Phòng
|
138
|
Vũ Thị Văn
|
1911
|
Kinh
|
An Đồng, An Dương, Hải Phòng
|
139
|
Đỗ Thị Luật
|
1919
|
Kinh
|
An Đồng, An Dương, Hải Phòng
|
140
|
Nguyễn Thị Bến
|
1903
|
Kinh
|
Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng
|
141
|
Vũ Thị Ry
|
1897
|
Kinh
|
An Đồng, An Dương, Hải Phòng
|
142
|
Nguyễn Thị Ốc
|
1907
|
Kinh
|
An Đồng, An Dương, Hải Phòng
|
143
|
Vũ Thị Đãi
|
1924
|
Kinh
|
An Đồng, An Dương, Hải Phòng
|
144
|
Hoàng Thị Cô
|
1926
|
Kinh
|
An Đồng, An Dương, Hải Phòng
|
145
|
Nguyễn Thị Nhớn
|
1909
|
Kinh
|
An Đồng, An Dương, Hải Phòng
|
146
|
Nguyễn Thị Thì
|
1910
|
Kinh
|
An Đồng, An Dương, Hải Phòng
|
147
|
Phạm Thị Tẽo
|
1919
|
Kinh
|
An Đồng, An Dương, Hải Phòng
|
148
|
Nguyễn Thị Luyến
|
1906
|
Kinh
|
Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng
|
149
|
Nguyễn Thị Nhớn
|
1922
|
Kinh
|
Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng
|
150
|
Bùi Thị Đận
|
1907
|
Kinh
|
Đại Đức, Kim Thành, Hải Dương
|
151
|
Đỗ Thị Múp
|
1910
|
Kinh
|
Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng
|
152
|
Nguyễn Thị Mơ
|
1911
|
Kinh
|
An Thọ,An Lão, Hải Phòng
|
153
|
Lâm Thị Vở
|
1911
|
Kinh
|
An Hưng, An Dương, Hải Phòng
|
154
|
Nguyễn Thị Thều
|
1920
|
Kinh
|
An Hưng, An Dương, Hải Phòng
|
155
|
Đồng Thị ươm
|
1899
|
Kinh
|
TT An Dương, An Dương, Hải Phòng
|
156
|
Nguyễn Thị Khúc
|
1920
|
Kinh
|
Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng
|
157
|
Nguyễn Thị Sún
|
1909
|
Kinh
|
Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng
|
158
|
Nguyễn Thị Ngoi
|
1921
|
Kinh
|
Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng
|
159
|
Trần Thị Ất
|
1916
|
Kinh
|
Đồng Thái, An Dương, Hải Phòng
|
160
|
Nguyễn Thị Lược
|
1926
|
Kinh
|
Lê Thiện, An Dương, Hải Phòng
|
161
|
Nguyễn Thị Cát
|
1901
|
Kinh
|
An Hưng, An Dương, Hải Phòng
|
162
|
Nguyễn Thị Hốt
|
1925
|
Kinh
|
An Hưng, An Dương, Hải Phòng
|
163
|
Ngô Thị Mũn
|
1908
|
Kinh
|
Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng
|
164
|
Vũ Thị Sáu
|
1927
|
Kinh
|
Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng
|
165
|
Trần Thị Phè
|
1918
|
Kinh
|
Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng
|
166
|
Vũ Thị Dư
|
1920
|
Kinh
|
An Đồng, An Dương, Hải Phòng
|
167
|
Ngô Thị Dùng
|
1908
|
Kinh
|
An Hoà, An Dương, Hải Phòng
|
168
|
Trịnh Thị Ích
|
1905
|
Kinh
|
An Hoà, An Dương, Hải Phòng
|
169
|
Nguyễn Thị Tèo
|
1912
|
Kinh
|
Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng
|
170
|
Đỗ Thị Sẹo
|
1892
|
Kinh
|
Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng
|
171
|
Đỗ Thị Mẽ
|
1893
|
Kinh
|
Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng
|
172
|
Mai Thị Cứu
|
1921
|
Kinh
|
Thuỵ Anh, Thái Thuỵ, Thái Bình
|
173
|
Nguyễn Thị Đà
|
1907
|
Kinh
|
Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng
|
174
|
Đoàn Thị Rỡ
|
1877
|
Kinh
|
An Hoà, An Dương, Hải Phòng
|
175
|
Phạm Thị Đong
|
1901
|
Kinh
|
Quỳnh Cư, Hùng Vương, Hồng Bàng, Hải Phòng
|
176
|
Lưu Thị Châu
|
1890
|
Kinh
|
An Hưng, An Dương, Hải Phòng
|
177
|
Nguyễn Thị Lan
|
1887
|
Kinh
|
Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng
|
178
|
Phạm Thị Ích
|
1903
|
Kinh
|
Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng
|
179
|
Nguyễn Thị Bản
|
1900
|
Kinh
|
Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng
|
180
|
Đỗ Thị Tính
|
1900
|
Kinh
|
Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng
|
181
|
Hồ Thị Cần
|
1920
|
Kinh
|
Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng
|
182
|
Lê Thị Trù
|
1910
|
Kinh
|
Đồng Thái, An Dương, Hải Phòng
|
183
|
Bùi Thị Xuyến
|
1901
|
Kinh
|
Đồng Thái, An Dương, Hải Phòng
|
184
|
Phạm Thị Vinh
|
1889
|
Kinh
|
Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng
|
185
|
Lê Thị Ngoạn
|
1896
|
Kinh
|
Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng
|
186
|
Nguyễn Thị Khuây
|
1911
|
Kinh
|
Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng
|
187
|
Phạm Thị Ngấn
|
1911
|
Kinh
|
Đại Bản, An Dương, Hải Phòng
|
188
|
Phạm Thị Sánh
|
1906
|
Kinh
|
Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng
|
189
|
Trần Thị Nấu
|
1901
|
Kinh
|
Đồng Thái, An Dương, Hải Phòng
|
190
|
Đào Thị Khang
|
1907
|
Kinh
|
Đồng Thái, An Dương, Hải Phòng
|
191
|
Lê Thị Chức
|
1911
|
Kinh
|
An Đồng, An Dương, Hải Phòng
|
192
|
Phạm Thị Vui
|
1914
|
Kinh
|
Đồng Thái, An Dương, Hải Phòng
|
193
|
Mai Thị Dậu
|
1912
|
Kinh
|
Đồng Thái, An Dương, Hải Phòng
|
194
|
Vũ Thị Nhận
|
1894
|
Kinh
|
Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng
|
195
|
Nguyễn Thị Mũn
|
1906
|
Kinh
|
Đằng Lâm, An Hải, Hải Phòng
|
196
|
Lương Thị Chuộn
(Thuần)
|
1910
|
Kinh
|
Đằng Hải, An Hải, Hải Phòng
|
197
|
Nguyễn Thị Tiềm
|
1899
|
Kinh
|
Đằng Hải, An Hải, Hải Phòng
|
198
|
Phạm Thị Nhỡ
|
1905
|
Kinh
|
Tràng Cát, An Hải, Hải Phòng
|
199
|
Nguyễn Thị Chung
|
1913
|
Kinh
|
Đông Hải, An Hải, Hải Phòng
|
200
|
Trần Thị Bài
|
1930
|
Kinh
|
Đông Hải, An Hải, Hải Phòng
|
201
|
Nguyễn Thị Dịp
|
|
Kinh
|
Nam Hải, An Hải, Hải Phòng
|
202
|
Phùng Thị Ba
|
1926
|
Kinh
|
Nam Hải, An Hải, Hải Phòng
|
203
|
Nguyễn Thị Nhúm
|
|
Kinh
|
Nam Hải, An Hải, Hải Phòng
|
204
|
Phạm Thị Lười
|
1901
|
Kinh
|
Tràng Cát, An Hải, Hải Phòng
|
205
|
Lương Thị Mỳ
|
1925
|
Kinh
|
Cương Chính, Tiên Nữ,
Hưng Yên
|
206
|
Nguyễn Thị Bao
|
1905
|
Kinh
|
Tràng Cát, An Hải, Hải Phòng
|
207
|
Nguyễn Thị Cỏn
|
1923
|
Kinh
|
Tràng Cát, An Hải, Hải Phòng
|
208
|
Lê Thị Hịch
|
1914
|
Kinh
|
Tràng Cát, An Hải, Hải Phòng
|
209
|
Nguyễn Thị Thịnh
|
1893
|
Kinh
|
Hàng Kênh, Hải An, Hải Phòng
|
210
|
Vũ Thị Thi (Am)
|
1915
|
Kinh
|
Tràng Cát, An Hải, Hải Phòng
|
211
|
Lê Thị Ngọc
|
1907
|
Kinh
|
Tràng Cát, An Hải, Hải Phòng
|
212
|
Nguyễn Thị The
|
1930
|
Kinh
|
Tràng Cát, An Hải, Hải Phòng
|
213
|
Trần Thị Bệ
|
1921
|
Kinh
|
Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng
|
214
|
Lê Thị Chăn
|
1916
|
Kinh
|
Nam Hải, An Hải, Hải Phòng
|
215
|
Nguyễn Thị Nuôi
|
1913
|
Kinh
|
An Hồng, An Dương,
Hải Phòng
|
216
|
Nguyễn Thị Dậu
|
1920
|
Kinh
|
Kiến Xương, Thái Bình
|
217
|
Lê Thị Thuận
|
1922
|
Kinh
|
Hùng Vương, An Hải,
Hải Phòng
|
218
|
Ngô Thị Liên
|
1925
|
Kinh
|
An Nông, Nam Tiến,
Nam Trực, Nam Định
|
219
|
Lê Thị Yểng
|
1910
|
Kinh
|
Tú Sơn, Kiến Thụy, Hải Phòng
|
220
|
Khoa Thị Sìa
|
1912
|
Kinh
|
Đằng Lâm, An Hải, Hải Phòng
|
221
|
Đinh Thị Vảnh
|
1918
|
Kinh
|
Đằng Hải, An Hải, Hải Phòng
|
222
|
Lưu Thị Bướm
|
1912
|
Kinh
|
Đằng Hải, An Hải, Hải Phòng
|
223
|
Lưu Thị Gián
|
1921
|
Kinh
|
Tiên Ngoại, Duy Tiên,
Hà Nam
|
224
|
Vũ Thị Thanh
|
1901
|
Kinh
|
Đông Hải 1, An Hải, Hải Phòng
|
225
|
Phạm Thị Hân
|
|
Kinh
|
Đông Hải 1, An Hải, Hải Phòng
|
226
|
Trịnh Thị Xướng
|
|
Kinh
|
Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng
|
227
|
Nguyễn Thị Đẵm
|
1906
|
Kinh
|
An Hồng, An Dương,
Hải Phòng
|
228
|
Phạm Thị Liên
|
1919
|
Kinh
|
Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng
|
229
|
Bùi Thị Dảo
|
1913
|
Kinh
|
Bàng La, Đồ Sơn, Hải Phòng
|
230
|
Nguyễn Thị Đán
|
1921
|
Kinh
|
Nam Hải, An Hải, Hải Phòng
|
231
|
Nguyễn Thị Thăm
(Nguyễn Thị Xuyền)
|
1912
|
Kinh
|
Nam Hải, An Hải, Hải Phòng
|
232
|
Nguyễn Thị Vuôn
|
1919
|
Kinh
|
Nam Hải, An Hải, Hải Phòng
|
233
|
Ngô Thị Liết
|
1911
|
Kinh
|
Phạm Ngũ Lão,
Kinh Động, Hưng Yên
|
234
|
Nguyễn Thị Hiên
|
1918
|
Kinh
|
Hoằng Hóa, Thanh Hóa
|
235
|
Nguyễn Thị Gọng
|
1911
|
Kinh
|
An Hồng, An Dương,
Hải Phòng
|
236
|
Đỗ Thị Sài
|
1899
|
Kinh
|
Hưng Đạo, Dương Kinh,
Hải Phòng
|
237
|
Trịnh Thị Ổn
|
1893
|
Kinh
|
Đông Hải 1, Hải An, Hải Phòng
|
238
|
Ngô Thị Nhoạn
|
1922
|
Kinh
|
Cộng Hiền, Vĩnh Bảo,
Hải Phòng
|
239
|
Nguyễn Thị Nhỡ
|
1918
|
Kinh
|
Đông Hải, An Hải, Hải Phòng
|
240
|
Lương Thị Cải
|
1923
|
Kinh
|
Chiến Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng
|
241
|
Nguyễn Thị Phóng
|
1927
|
Kinh
|
Đằng Lâm, An Hải, Hải Phòng
|
242
|
Bùi Thị Thìn
|
1910
|
Kinh
|
Trực Cát, An Hải, Hải Phòng
|
243
|
Phạm Thị Mại
|
1925
|
Kinh
|
Cát Khê, Tràng Cát, Hải Phòng
|
244
|
Vũ Thị Sâm
|
|
Kinh
|
Đằng Lâm, An Hải, Hải Phòng
|
245
|
Nguyễn Thị Chĩnh
|
|
Kinh
|
Tràng Cát, An Hải, Hải Phòng
|
246
|
Nguyễn Thị Nhớn
|
1915
|
Kinh
|
Hưng Đạo, Đông Triều, Quảng Ninh
|
247
|
Nguyễn Thị Tuất
|
1909
|
Kinh
|
Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng
|
248
|
Vũ Thị Ly
|
1918
|
Kinh
|
An Đồng, An Dương, Hải Phòng
|
249
|
Phạm Thị Suốt
|
1921
|
Kinh
|
Hải Cường, Hải Hậu, Nam Định
|
250
|
Đoàn Thị Lập
|
1881
|
Kinh
|
Đỗ Đông, Thanh Oai, Hà Nội
|
251
|
Mai Thị Lan
|
1922
|
Kinh
|
Xuân Kiên, Xuân Trường, Nam Định
|
252
|
Trương Thị Gái
|
1927
|
Kinh
|
Hà Nam
|
253
|
Nguyễn Thị Chàng
|
1920
|
Kinh
|
Hưng Yên
|
254
|
Nguyễn Thị Tố
|
1918
|
Kinh
|
Hà Nam Ninh
|
255
|
Phạm Thị Bẻm
|
1920
|
Kinh
|
Hà Nam Ninh
|
256
|
Lê Thị Huyền
|
1906
|
Kinh
|
Hà Nam Ninh
|
257
|
Đinh Thị Hạnh
|
1924
|
Kinh
|
Nam Đàn, Nghệ An
|
258
|
Trần Thị Du
|
1907
|
Kinh
|
Sơn Bình, Hương Sơn, Hà Tĩnh
|
259
|
Nguyễn Thị Xim
|
1925
|
Kinh
|
Dư Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng
|
260
|
Nguyễn Thị Gỡ
|
1920
|
Kinh
|
Dư Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng
|
261
|
Phan Thị Thiêm
|
1906
|
Kinh
|
Đức Thọ, Hà Tĩnh
|
262
|
Nguyễn Thị Hợi
|
1904
|
Kinh
|
Nhân Trai, Đại Hà, Kiến Thụy
|
263
|
Mai Thị Hiền
|
1920
|
Kinh
|
Kim Sơn, Ninh Bình
|
264
|
Bùi Thị Vơ
|
1921
|
Kinh
|
Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng
|
265
|
Trần Thị Cúc
|
1918
|
Kinh
|
Niệm Nghĩa, Lê Chân, Hải Phòng
|
266
|
Phạm Thị Tý
|
|
Kinh
|
Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng
|
267
|
Phạm Thị Chư
|
1917
|
Kinh
|
Hồng Hưng, Gia Lộc, Hải Dương
|
268
|
Nguyễn Thị Bé
|
1922
|
Kinh
|
Đông Khê, Ngô Quyền, Hải Phòng
|
269
|
Quản Thị Hảo
|
1918
|
Kinh
|
Thanh Hóa
|
270
|
Trần Thị Xy
|
1920
|
Kinh
|
Hương Vượng, Bình Lục, Hà Nam
|
271
|
Lê Thị Thoan
|
1917
|
Kinh
|
Nam Hải , Hải Phòng
|
272
|
Nguyễn Thị Khánh
|
1917
|
Kinh
|
An Biên, Lê Chân, Hải Phòng
|
273
|
Bùi Thị Bớt
|
1916
|
Kinh
|
Đan Phượng, Hoài Đức, Hà Nội
|
274
|
Bùi Thị Tần
|
1905
|
Kinh
|
Thủy Nguyên, Hải Phòng
|
275
|
Nguyễn Thị An
|
1917
|
Kinh
|
Vĩnh Niệm, An Hải, Hải Phòng
|
276
|
Dương Thị La
|
1895
|
Kinh
|
Vĩnh Niệm, An Hải, Hải Phòng
|
277
|
Nguyễn Thị Thảo
|
1925
|
Kinh
|
Vĩnh Niệm, An Hải, Hải Phòng
|
278
|
Nguyễn Thị Chí
|
1922
|
Kinh
|
Tràng Cát, Hải An, Hải Phòng
|
279
|
Đinh Thị Chung
|
1915
|
Kinh
|
Vĩnh Niệm, An Hải, Hải Phòng
|
280
|
Dương Thị Nhớn
|
1908
|
Kinh
|
Vĩnh Niệm, An Hải, Hải Phòng
|
281
|
Bùi Thị Khay
|
1906
|
Kinh
|
Vĩnh Niệm, An Hải, Hải Phòng
|
282
|
Nguyễn Thị Cháp
|
1920
|
Kinh
|
Vĩnh Niệm, An Hải, Hải Phòng
|
283
|
Vũ Thị Diệm
|
1916
|
Kinh
|
Tiên Lãng, Hải Phòng
|
284
|
Nguyễn Thị Bé
|
|
Kinh
|
|
285
|
Đào Thị Nhang
|
1906
|
Kinh
|
Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng
|
286
|
Nguyễn Thị Chẩm
|
1915
|
Kinh
|
Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng
|
287
|
Đặng Thị Tèo
|
1914
|
Kinh
|
Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng
|
288
|
Nguyễn Thị Lãng
|
1911
|
Kinh
|
Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng
|
289
|
Dương Thị Hè
|
1920
|
Kinh
|
Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng
|
290
|
Đào Thị Ghẻ
|
1924
|
Kinh
|
Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng
|
291
|
Mai Thị Suông
|
1921
|
Kinh
|
Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng
|
292
|
Đào Thị Cung
|
1923
|
Kinh
|
Đoàn Lập, Tiên Lãng, Hải Phòng
|
293
|
Nguyễn Thị Thoa
|
1928
|
Kinh
|
Đoàn Lập, Tiên Lãng, Hải Phòng
|
294
|
Nguyễn Thị Tép
|
1909
|
Kinh
|
Đoàn Lập, Tiên Lãng, Hải Phòng
|
295
|
Nguyễn Thị Dấng
|
1908
|
Kinh
|
Đoàn Lập, Tiên Lãng, Hải Phòng
|
296
|
Trần Thị Tỷ
|
1921
|
Kinh
|
Đoàn Lập, Tiên Lãng, Hải Phòng
|
297
|
Nguyễn Thị Cầu
|
1905
|
Kinh
|
Đoàn Lập, Tiên Lãng, Hải Phòng
|
298
|
Nguyễn Thị Vân
|
1908
|
Kinh
|
Đoàn Lập, Tiên Lãng, Hải Phòng
|
299
|
Nguyễn Thị Him
|
1903
|
Kinh
|
Bắc Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng
|
300
|
Phạm Thị Nhúc
|
1892
|
Kinh
|
Bắc Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng
|