Danh sách Mẹ Việt Nam anh hùng của thành phố Hải Phòng

Cập nhật: 29/06/2023 22:15

I. DANH SÁCH SỐ 1 (GỒM CÓ 200 MẸ VNAH) 

TT

Họ và Tên

Năm sinh

Dân tộc

Quê quá

1

 

Quản Thị Nhớn

1909

Kinh

Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng

2

Nguyễn Thị Bé

1921

Kinh

Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng

3

Nguyễn Thị Phệt

1905

Kinh

Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng

4

Đặng Thị Hội

1890

Kinh

Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng

5

Phạm Thị Bồng

1903

Kinh

Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng

6

Trần Thị Gội

1921

Kinh

Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng

7

Nguyễn Thị Gái (Hồng)

1908

Kinh

Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng

8

Đỗ Thị Mẫn

1915

Kinh

Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng

9

Lê Thị Khám

1920

Kinh

Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng

10

Nguyễn Thị Đào

1898

Kinh

Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng

11

Nguyễn Thị Ánh

1902

Kinh

Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng

12

Phạm Thị Thảo

1915

Kinh

Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng

13

Trần Thị Tèo

1914

Kinh

Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng

14

Nguyễn Thị Gái

1913

Kinh

Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng

15

Đỗ Thị Hiến

1905

Kinh

Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng

16

Đỗ Thị Ốc

1902

Kinh

Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng

17

Phạm Thị Sạn

1912

Kinh

Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng

18

Nguyễn Thị Lộc

1897

Kinh

Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng

19

Nguyễn Thị Hán

1881

Kinh

Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng

20

Nguyễn Thị Thạch

1887

Kinh

Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng

21

Phạm Thị Tý

1895

Kinh

Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng

22

Trần Thị Tiệp

1923

Kinh

Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng

23

Nguyễn Thị Quẹt

1900

Kinh

Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng

24

Nguyễn Thị Nhớn

1911

Kinh

Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng

25

Nguyễn Thị Dóc

1915

Kinh

Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng

26

Trịnh Thị Nạp

1905

Kinh

Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng

27

Lê Thị Nuôi

1921

Kinh

Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng

28

Nguyễn Thị Ly

1882

Kinh

Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng

29

Phạm Thị Nhỡ

1889

Kinh

Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng

30

Nguyễn Thị Tung

1903

Kinh

Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng

31

Phạm Thị Dệt

1903

Kinh

Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng

32

Vũ Thị Biên

1911

Kinh

Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng

33

Nguyễn Thị Tý

1907

Kinh

Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng

34

Nguyễn Thị Đầy

1898

Kinh

Đồng Thái, An Dương, Hải Phòng

35

Vũ Thị Xoàng

1920

Kinh

Đồng Thái, An Dương, Hải Phòng

36

Phạm Thị Tý

1905

Kinh

Đồng Thái, An Dương, Hải Phòng

37

Bùi Thị Luận

1890

Kinh

Đồng Thái, An Dương, Hải Phòng

38

Đào Thị Lược

1910

Kinh

Đồng Thái, An Dương, Hải Phòng

39

Nguyễn Thị Bun

1910

Kinh

Đồng Thái, An Dương, Hải Phòng

40

Phạm Thị Gián

1907

Kinh

Đồng Thái, An Dương, Hải Phòng

41

Mai Thị Bờ

1921

Kinh

TT An Dương, An Dương, Hải Phòng

42

Nguyễn Thị Vu

1907

Kinh

TT An Dương, An Dương, Hải Phòng

43

Đỗ Thị Nuôi

1914

Kinh

TT An Dương, An Dương, Hải Phòng

44

Nguyễn Thị Thu

1904

Kinh

TT An Dương, An Dương, Hải Phòng

45

Nguyễn Thị Trâm

1893

Kinh

TT An Dương, An Dương, Hải Phòng

46

Đỗ Thị Tý

1919

Kinh

An Đồng, An Dương, Hải Phòng

47

Đặng Thị Hào

1895

Kinh

An Đồng, An Dương, Hải Phòng

48

Trần Thị Chuôm

1904

Kinh

An Đồng, An Dương, Hải Phòng

49

Đỗ Thị Nhiên

1920

Kinh

An Đồng, An Dương, Hải Phòng

50

Nguyễn Thị Toá

1925

Kinh

An Đồng, An Dương, Hải Phòng

51

Dương Thị Sảnh

1918

Kinh

Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng

52

Nguyễn Thị Bên

1910

Kinh

Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng

53

Dương Thị Miện

1892

Kinh

Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng

54

Lê Thị Áo

1901

Kinh

Bắc Sơn, An Dương, Hải Phòng

55

Nguyễn Thị Trụi

1906

Kinh

Bắc Sơn, An Dương, Hải Phòng

56

Nguyễn Thị Lãnh

1886

Kinh

Bắc Sơn, An Dương, Hải Phòng

57

Trần Thị Toài

1904

Kinh

Bắc Sơn, An Dương, Hải Phòng

58

Lê Thị Nằm

1914

Kinh

Bắc Sơn, An Dương, Hải Phòng

59

Lê Thị Nhẫn

1890

Kinh

Bắc Sơn, An Dương, Hải Phòng

60

Đào Thị Phách

1895

Kinh

Bắc Sơn, An Dương, Hải Phòng

61

Nguyễn Thị Nhỡ

1912

Kinh

Tân Tiến, An Dương, Hải Phòng

62

Đồng Thị Tịch

1915

Kinh

Tân Tiến, An Dương, Hải Phòng

63

Bùi Thị Bóc

1911

Kinh

Tân Tiến, An Dương, Hải Phòng

64

Chu Thị Giỏng

1916

Kinh

Tân Tiến, An Dương, Hải Phòng

65

Phạm Thị Tính

1903

Kinh

Tân Tiến, An Dương, Hải Phòng

66

Nguyễn Thị Ngưu

1908

Kinh

Tân Tiến, An Dương, Hải Phòng

67

Lê Thị Chuyên

1920

Kinh

An Hưng, An Dương, Hải Phòng

68

Nguyễn Thị Sáu

1917

Kinh

An Hưng, An Dương, Hải Phòng

69

Trần Thị Gầy

1909

Kinh

An Hưng, An Dương, Hải Phòng

70

Phạm Thị Kiểu

1924

Kinh

An Hưng, An Dương, Hải Phòng

71

Trần Thị Ê

1888

Kinh

An Hưng, An Dương, Hải Phòng

72

Lưu Thị Thóc

1897

Kinh

An Hưng, An Dương, Hải Phòng

73

Nguyễn Thị Năm

1892

Kinh

An Hưng, An Dương, Hải Phòng

74

Nguyễn Thị Hàng

1911

Kinh

Lê Thiện, An Dương, Hải Phòng

75

Phạm Thị Nhụ

1908

Kinh

Lê Thiện, An Dương, Hải Phòng

76

Lê Thị Nho

1906

Kinh

Lê Thiện, An Dương, Hải Phòng

77

Ngô Thị Trực

1914

Kinh

Lê Thiện, An Dương, Hải Phòng

78

Nguyễn Thị Duệ

1905

Kinh

Lê Thiện, An Dương, Hải Phòng

79

Phí Thị Lộc

1911

Kinh

Lê Thiện, An Dương, Hải Phòng

80

Nguyễn Thị Châm

1922

Kinh

Lê Thiện, An Dương, Hải Phòng

81

Trần Thị Miều

1901

Kinh

Đại Bản, An Dương, Hải Phòng

82

Phạm Thị Hoa

1905

Kinh

Đại Bản, An Dương, Hải Phòng

83

Trần Thị Duyên

1901

Kinh

Đại Bản, An Dương, Hải Phòng

84

Trần Thị Khái

1900

Kinh

Đại Bản, An Dương, Hải Phòng

85

Hoàng Thị Lẻo

1912

Kinh

Đại Bản, An Dương, Hải Phòng

86

Nguyễn Thị Lừu

1901

Kinh

Đại Bản, An Dương, Hải Phòng

87

Nguyễn Thị Chu (Chà)

1915

Kinh

An Hoà, An Dương, Hải Phòng

88

Ngô Thị Teo

1914

Kinh

An Hoà, An Dương, Hải Phòng

89

Lưu Thị Nghi

1915

Kinh

An Hoà, An Dương, Hải Phòng

90

Nguyễn Thị Rong

1919

Kinh

An Hoà, An Dương, Hải Phòng

91

Nguyễn Thị Vạng

1917

Kinh

Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng

92

Vũ Thị Thật

1917

Kinh

Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng

93

Vũ Thị Muỗm

1914

Kinh

Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng

94

Ngô Thị Nhường

1902

Kinh

Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng

95

Vũ Thị Để

1913

Kinh

Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng

96

Phạm Thị Xừ

1919

Kinh

Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng

97

Phạm Thị Thự

1924

Kinh

Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng

98

Nguyễn Thị Ly

1922

Kinh

Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng

99

Vũ Thị Nụ

1920

Kinh

Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng

100

Phạm Thị Háy

1914

Kinh

Đồng Thái, An Dương, Hải Phòng

101

Nguyễn Thị Ót

1930

Kinh

An Hoà, An Dương, Hải Phòng

102

Nguyễn Thị Chằn

1915

Kinh

Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng

103

Đinh Thị Bé

1927

Kinh

An Hưng, An Dương, Hải Phòng

104

Bùi Thị Cam

1922

Kinh

Vĩnh Niệm, Lê Chân, Hải Phòng.

105

Ngô Thị Hạp

1902

Kinh

Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng

106

Nguyễn Thị Ngóng

1924

Kinh

Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng

107

Lê Thị Nẻo

1901

Kinh

Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng

108

Nguyễn Thị Tảo

1911

Kinh

Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng

109

Nguyễn Thị Nhiên

1918

Kinh

Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng

110

Phạm Thị Thắng

1901

Kinh

Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng

111

Vũ Thị Kíp

1902

Kinh

Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng

112

Đỗ Thị Kỹ

1890

Kinh

Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng

113

Đặng Thị Nhớn

1904

Kinh

TT Đông Triều, Đông Triều, Quảng Ninh

114

Vũ Thị Thưỡi

1920

Kinh

Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng

115

Phạm Thị Lành

1917

Kinh

Đặng Cương,  An Dương, Hải Phòng

116

Hoàng Thị Vậy

1926

Kinh

Kim Xuyên, Kim Thành, Hải Dương

117

Nguyễn Thị Hán

1908

Kinh

Đại Bản, An Dương, Hải Phòng

118

Nguyễn Thị Lơ

1918

Kinh

Đại Bản, An Dương, Hải Phòng

119

Trần Thị Rộng

1890

Kinh

Đại Bản, An Dương, Hải Phòng

120

Nguyễn Thị Gỏng

1894

Kinh

Đại Bản, An Dương, Hải Phòng

121

Nguyễn Thị Ngâu

1923

Kinh

Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng

122

Nguyễn Thị Cống

1910

Kinh

Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng

123

Đinh Thị Minh

1923

Kinh

La Sơn, Bình Lục, Hà Nam

124

Lương Thị Chín

1916

Kinh

Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng

125

Lưu Thị Tý

1903

Kinh

Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng

126

Đỗ Thị Tý

1910

Kinh

Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng

127

Lưu Thị Cồng

1908

Kinh

Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng

128

Lưu Thị Năng

1924

Kinh

Tân Tiến, An Dương, Hải Phòng

129

Lâm Thị Tút

1911

Kinh

Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng

130

Nguyễn Thị Thược

1887

Kinh

Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng

131

Vũ Thị Theo

1912

Kinh

Bắc Sơn, An Dương, Hải Phòng

132

Mai Thị Sửu

1929

Kinh

An Hoà, An Dương, Hải Phòng

133

Nguyễn Thị Chuốt

1892

Kinh

An Hoà, An Dương, Hải Phòng

134

Ngô Thị Xối

1903

Kinh

An Hoà, An Dương, Hải Phòng

135

Lê Thị Mùi

1890

Kinh

An Hoà, An Dương, Hải Phòng

136

Trần Thị Rỹ

1923

Kinh

Đông Hải, Quỳnh Phụ, Thái Bình

137

Vũ Thị Phổ

1922

Kinh

An Đồng, An Dương, Hải Phòng

138

Vũ Thị Văn

1911

Kinh

An Đồng, An Dương, Hải Phòng

139

Đỗ Thị Luật

1919

Kinh

An Đồng, An Dương, Hải Phòng

140

Nguyễn Thị Bến

1903

Kinh

Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng

141

Vũ Thị Ry

1897

Kinh

An Đồng, An Dương, Hải Phòng

142

Nguyễn Thị Ốc

1907

Kinh

An Đồng, An Dương, Hải Phòng

143

Vũ Thị Đãi

1924

Kinh

An Đồng, An Dương, Hải Phòng

144

Hoàng Thị Cô

1926

Kinh

An Đồng, An Dương, Hải Phòng

145

Nguyễn Thị Nhớn

1909

Kinh

An Đồng, An Dương, Hải Phòng

146

Nguyễn Thị Thì

1910

Kinh

An Đồng, An Dương, Hải Phòng

147

Phạm Thị Tẽo

1919

Kinh

An Đồng, An Dương, Hải Phòng

148

Nguyễn Thị Luyến

1906

Kinh

Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng

149

Nguyễn Thị Nhớn

1922

Kinh

Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng

150

Bùi Thị Đận

1907

Kinh

Đại Đức, Kim Thành, Hải Dương

151

Đỗ Thị Múp

1910

Kinh

Đặng Cương, An Dương, Hải Phòng

152

Nguyễn Thị Mơ

1911

Kinh

An Thọ,An Lão, Hải Phòng

153

Lâm Thị Vở

1911

Kinh

An Hưng, An Dương, Hải Phòng

154

Nguyễn Thị Thều

1920

Kinh

An Hưng, An Dương, Hải Phòng

155

Đồng Thị ươm

1899

Kinh

TT An Dương, An Dương, Hải Phòng

156

Nguyễn Thị Khúc

1920

Kinh

Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng

157

Nguyễn Thị Sún

1909

Kinh

Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng

158

Nguyễn Thị Ngoi

1921

Kinh

Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng

159

Trần Thị Ất

1916

Kinh

Đồng Thái, An Dương, Hải Phòng

160

Nguyễn Thị Lược

1926

Kinh

Lê Thiện, An Dương, Hải Phòng

161

Nguyễn Thị Cát

1901

Kinh

An Hưng, An Dương, Hải Phòng

162

Nguyễn Thị Hốt

1925

Kinh

An Hưng, An Dương, Hải Phòng

163

Ngô Thị Mũn

1908

Kinh

Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng

164

Vũ Thị Sáu

1927

Kinh

Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng

165

Trần Thị Phè

1918

Kinh

Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng

166

Vũ Thị Dư

1920

Kinh

An Đồng, An Dương, Hải Phòng

167

Ngô Thị Dùng

1908

Kinh

An Hoà, An Dương, Hải Phòng

168

Trịnh Thị Ích

1905

Kinh

An Hoà, An Dương, Hải Phòng

169

Nguyễn Thị Tèo

1912

Kinh

Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng

170

Đỗ Thị Sẹo

1892

Kinh

Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng

171

Đỗ Thị Mẽ

1893

Kinh

Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng

172

Mai Thị Cứu

1921

Kinh

Thuỵ Anh, Thái Thuỵ, Thái Bình

173

Nguyễn Thị Đà

1907

Kinh

Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng

174

Đoàn Thị Rỡ

1877

Kinh

An Hoà, An Dương, Hải Phòng

175

Phạm Thị Đong

1901

Kinh

Quỳnh Cư, Hùng Vương, Hồng Bàng, Hải Phòng

176

Lưu Thị Châu

1890

Kinh

An Hưng, An Dương, Hải Phòng

177

Nguyễn Thị Lan

1887

Kinh

Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng

178

Phạm Thị Ích

1903

Kinh

Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng

179

Nguyễn Thị Bản

1900

Kinh

Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng

180

Đỗ Thị Tính

1900

Kinh

Lê Lợi, An Dương, Hải Phòng

181

Hồ Thị Cần

1920

Kinh

Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng

182

Lê Thị Trù

1910

Kinh

Đồng Thái, An Dương, Hải Phòng

183

Bùi Thị Xuyến

1901

Kinh

Đồng Thái, An Dương, Hải Phòng

184

Phạm Thị Vinh

1889

Kinh

Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng

185

Lê Thị Ngoạn

1896

Kinh

Hồng Phong, An Dương, Hải Phòng

186

Nguyễn Thị Khuây

1911

Kinh

Quốc Tuấn, An Dương, Hải Phòng

187

Phạm Thị Ngấn

1911

Kinh

Đại Bản, An Dương, Hải Phòng

188

Phạm Thị Sánh

1906

Kinh

Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng

189

Trần Thị Nấu

1901

Kinh

Đồng Thái, An Dương, Hải Phòng

190

Đào Thị Khang

1907

Kinh

Đồng Thái, An Dương, Hải Phòng

191

Lê Thị Chức

1911

Kinh

An Đồng, An Dương, Hải Phòng

192

Phạm Thị Vui

1914

Kinh

Đồng Thái, An Dương, Hải Phòng

193

Mai Thị Dậu

1912

Kinh

Đồng Thái, An Dương, Hải Phòng

194

Vũ Thị Nhận

1894

Kinh

Hồng Thái, An Dương, Hải Phòng

195

Nguyễn Thị Mũn

1906

Kinh

Đằng Lâm, An Hải, Hải Phòng

196

Lương Thị Chuộn
 (Thuần)

1910

Kinh

Đằng Hải, An Hải, Hải Phòng

197

Nguyễn Thị Tiềm

1899

Kinh

Đằng Hải, An Hải, Hải Phòng

198

Phạm Thị Nhỡ

1905

Kinh

Tràng Cát, An Hải, Hải Phòng

199

Nguyễn Thị Chung

1913

Kinh

Đông Hải, An Hải, Hải Phòng

200

Trần Thị Bài

1930

Kinh

Đông Hải, An Hải, Hải Phòng

201

Nguyễn Thị Dịp

 

Kinh

Nam Hải, An Hải, Hải Phòng

202

Phùng Thị Ba

1926

Kinh

Nam Hải, An Hải, Hải Phòng

203

Nguyễn Thị Nhúm

 

Kinh

Nam Hải, An Hải, Hải Phòng

204

Phạm Thị Lười

1901

Kinh

Tràng Cát, An Hải, Hải Phòng

205

Lương Thị Mỳ

1925

Kinh

Cương Chính, Tiên Nữ,
 Hưng Yên

206

Nguyễn Thị Bao

1905

Kinh

Tràng Cát, An Hải, Hải Phòng

207

Nguyễn Thị Cỏn

1923

Kinh

Tràng Cát, An Hải, Hải Phòng

208

Lê Thị Hịch

1914

Kinh

Tràng Cát, An Hải, Hải Phòng

209

Nguyễn Thị Thịnh

1893

Kinh

Hàng Kênh, Hải An, Hải Phòng

210

Vũ Thị Thi (Am)

1915

Kinh

Tràng Cát, An Hải, Hải Phòng

211

Lê Thị Ngọc

1907

Kinh

Tràng Cát, An Hải, Hải Phòng

212

Nguyễn Thị The

1930

Kinh

Tràng Cát, An Hải, Hải Phòng

213

Trần Thị Bệ

1921

Kinh

Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng

214

Lê Thị Chăn

1916

Kinh

Nam Hải, An Hải, Hải Phòng

215

Nguyễn Thị Nuôi

1913

Kinh

An Hồng, An Dương,
 Hải Phòng

216

Nguyễn Thị Dậu

1920

Kinh

Kiến Xương, Thái Bình

217

Lê Thị Thuận

1922

Kinh

Hùng Vương, An Hải,
 Hải Phòng

218

Ngô Thị Liên

1925

Kinh

An Nông, Nam Tiến,
Nam Trực, Nam Định

219

Lê Thị Yểng

1910

Kinh

Tú Sơn, Kiến Thụy, Hải Phòng

220

Khoa Thị Sìa

1912

Kinh

Đằng Lâm, An Hải, Hải Phòng

221

Đinh Thị Vảnh

1918

Kinh

Đằng Hải, An Hải, Hải Phòng

222

Lưu Thị Bướm

1912

Kinh

Đằng Hải, An Hải, Hải Phòng

223

Lưu Thị Gián

1921

Kinh

Tiên Ngoại, Duy Tiên,
 Hà Nam

224

Vũ Thị Thanh

1901

Kinh

Đông Hải 1, An Hải, Hải Phòng

225

Phạm Thị Hân

 

Kinh

Đông Hải 1, An Hải, Hải Phòng

226

Trịnh Thị Xướng

 

Kinh

Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng

227

Nguyễn Thị Đẵm

1906

Kinh

An Hồng, An Dương,
 Hải Phòng

228

Phạm Thị Liên

1919

Kinh

Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng

229

Bùi Thị Dảo

1913

Kinh

Bàng La, Đồ Sơn, Hải Phòng

230

Nguyễn Thị Đán

1921

Kinh

Nam Hải, An Hải, Hải Phòng

231

Nguyễn Thị Thăm
(Nguyễn Thị Xuyền)

1912

Kinh

Nam Hải, An Hải, Hải Phòng

232

Nguyễn Thị Vuôn

1919

Kinh

Nam Hải, An Hải, Hải Phòng

233

Ngô Thị Liết

1911

Kinh

Phạm Ngũ Lão,
 Kinh Động, Hưng Yên

234

Nguyễn Thị Hiên

1918

Kinh

Hoằng Hóa, Thanh Hóa

235

Nguyễn Thị Gọng

1911

Kinh

An Hồng, An Dương,
 Hải Phòng

236

Đỗ Thị Sài

1899

Kinh

Hưng Đạo, Dương Kinh,
 Hải Phòng

237

Trịnh Thị Ổn

1893

Kinh

Đông Hải 1, Hải An, Hải Phòng

238

Ngô Thị Nhoạn

1922

Kinh

Cộng Hiền, Vĩnh Bảo,
 Hải Phòng

239

Nguyễn Thị Nhỡ

1918

Kinh

Đông Hải, An Hải, Hải Phòng

240

Lương Thị Cải

1923

Kinh

Chiến Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng

241

Nguyễn Thị Phóng

1927

Kinh

Đằng Lâm, An Hải, Hải Phòng

242

Bùi Thị Thìn

1910

Kinh

Trực Cát, An Hải, Hải Phòng

243

Phạm Thị Mại

1925

Kinh

Cát Khê, Tràng Cát, Hải Phòng

244

Vũ Thị Sâm

 

Kinh

Đằng Lâm, An Hải, Hải Phòng

245

Nguyễn Thị Chĩnh

 

Kinh

Tràng Cát, An Hải, Hải Phòng

246

Nguyễn Thị Nhớn

1915

Kinh

Hưng Đạo, Đông Triều, Quảng Ninh

247

Nguyễn Thị Tuất

1909

Kinh

Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng

248

Vũ Thị Ly

1918

Kinh

An Đồng, An Dương, Hải Phòng

249

Phạm Thị Suốt

1921

Kinh

Hải Cường, Hải Hậu, Nam Định

250

Đoàn Thị Lập

1881

Kinh

Đỗ Đông, Thanh Oai, Hà Nội

251

Mai Thị Lan

1922

Kinh

Xuân Kiên, Xuân Trường, Nam Định

252

Trương Thị Gái

1927

Kinh

Hà Nam

253

Nguyễn Thị Chàng

1920

Kinh

Hưng Yên

254

Nguyễn Thị Tố

1918

Kinh

Hà Nam Ninh

255

Phạm Thị Bẻm

1920

Kinh

Hà Nam Ninh

256

Lê Thị Huyền

1906

Kinh

Hà Nam Ninh

257

Đinh Thị Hạnh

1924

Kinh

Nam Đàn, Nghệ An

258

Trần Thị Du

1907

Kinh

Sơn Bình, Hương Sơn, Hà Tĩnh

259

Nguyễn Thị Xim

1925

Kinh

Dư Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng

260

Nguyễn Thị Gỡ

1920

Kinh

Dư Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng

261

Phan Thị Thiêm

1906

Kinh

Đức Thọ, Hà Tĩnh

262

Nguyễn Thị Hợi

1904

Kinh

Nhân Trai, Đại Hà, Kiến Thụy

263

Mai Thị Hiền

1920

Kinh

Kim Sơn, Ninh Bình

264

Bùi Thị Vơ

1921

Kinh

Nam Sơn, An Dương, Hải Phòng

265

Trần Thị Cúc

1918

Kinh

Niệm Nghĩa, Lê Chân, Hải Phòng

266

Phạm Thị Tý

 

Kinh

Hàng Kênh, Lê Chân, Hải Phòng

267

Phạm Thị Chư

1917

Kinh

Hồng Hưng, Gia Lộc, Hải Dương

268

Nguyễn Thị Bé

1922

Kinh

Đông Khê, Ngô Quyền, Hải Phòng

269

Quản Thị Hảo

1918

Kinh

Thanh Hóa

270

Trần Thị Xy

1920

Kinh

Hương Vượng, Bình Lục, Hà Nam

271

Lê Thị Thoan

1917

Kinh

Nam Hải , Hải Phòng

272

Nguyễn Thị Khánh

1917

Kinh

An Biên, Lê Chân, Hải Phòng

273

Bùi Thị Bớt

1916

Kinh

Đan Phượng, Hoài Đức, Hà Nội

274

Bùi Thị Tần

1905

Kinh

Thủy Nguyên, Hải Phòng

275

Nguyễn Thị An

1917

Kinh

Vĩnh Niệm, An Hải, Hải Phòng

276

Dương Thị La

1895

Kinh

Vĩnh Niệm, An Hải, Hải Phòng

277

Nguyễn Thị Thảo

1925

Kinh

Vĩnh Niệm, An Hải, Hải Phòng

278

Nguyễn Thị Chí

1922

Kinh

Tràng Cát, Hải An, Hải Phòng

279

Đinh Thị Chung

1915

Kinh

Vĩnh Niệm, An Hải, Hải Phòng

280

Dương Thị Nhớn

1908

Kinh

Vĩnh Niệm, An Hải, Hải Phòng

281

Bùi Thị Khay

1906

Kinh

Vĩnh Niệm, An Hải, Hải Phòng

282

Nguyễn Thị Cháp

1920

Kinh

Vĩnh Niệm, An Hải, Hải Phòng

283

Vũ Thị Diệm

1916

Kinh

Tiên Lãng, Hải Phòng

284

Nguyễn Thị Bé

 

Kinh

 

285

Đào Thị Nhang

1906

Kinh

Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng

286

Nguyễn Thị Chẩm

1915

Kinh

Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng

287

Đặng Thị Tèo

1914

Kinh

Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng

288

Nguyễn Thị Lãng

1911

Kinh

Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng

289

Dương Thị Hè

1920

Kinh

Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng

290

Đào Thị Ghẻ

1924

Kinh

Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng

291

Mai Thị Suông

1921

Kinh

Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng

292

Đào Thị Cung

1923

Kinh

Đoàn Lập, Tiên Lãng, Hải Phòng

293

Nguyễn Thị Thoa

1928

Kinh

Đoàn Lập, Tiên Lãng, Hải Phòng

294

Nguyễn Thị Tép

1909

Kinh

Đoàn Lập, Tiên Lãng, Hải Phòng

295

Nguyễn Thị Dấng

1908

Kinh

Đoàn Lập, Tiên Lãng, Hải Phòng

296

Trần Thị Tỷ

1921

Kinh

Đoàn Lập, Tiên Lãng, Hải Phòng

297

Nguyễn Thị Cầu

1905

Kinh

Đoàn Lập, Tiên Lãng, Hải Phòng

298

Nguyễn Thị Vân

1908

Kinh

Đoàn Lập, Tiên Lãng, Hải Phòng

299

Nguyễn Thị Him

1903

Kinh

Bắc Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng

300

Phạm Thị Nhúc

1892

Kinh

Bắc Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng

Các tin đã đăng

Đối tượng nào thuộc diện miễn hay tạm hoãn gọi nhập ngũ?
Thời điểm này, nhiều địa phương đã ra lệnh gọi khám sơ tuyển sức khỏe cho công dân trong diện gọi nhập ngũ năm 2025. Vậy trường hợp nào được miễn hay tạm hoãn nghĩa vụ quân sự? Tại Khoản 1, Điều 41,...
Thông tư hướng dẫn thực hiện quy định về chế độ, chính sách đối với hạ sĩ quan, binh sĩ phục vụ tại ngũ, xuất ngũ và thân nhân của hạ sĩ quan, binh sĩ tại ngũ
Thông tư hướng dẫn thực hiện một số điều của Nghị định số 27/2016/NĐ-CP ngày 06/4/2016 của Chính phủ quy định một số chế độ, chính sách đối với hạ sĩ quan, binh sĩ phục vụ tại ngũ, xuất ngũ và thân...
Chế độ nghỉ chuẩn bị hưu của quân nhân chuyên nghiệp, công nhân và viên chức quốc phòng được quy định như thế nào?
Chế độ nghỉ chuẩn bị hưu của quân nhân chuyên nghiệp, công nhân và viên chức quốc phòng được quy định như thế nào? Trả lời: Khoản 4, Điều 1 Thông tư số 109/2021/TT-BQP ngày 23-8-2021 của Bộ trưởng...
Lượt truy cập:
Hôm nay:
Trực tuyến: ...

CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ BỘ CHỈ HUY QUÂN SỰ THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

Trưởng Ban biên tập: Chủ nhiệm Chính trị Bộ CHQS thành phố.

 Địa chỉ: Số 02, Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng

 Điện thoại: 069.814.105

 Email: bochihuyqshaiphong@gmail.com